Thời gian hiện tại ở Taesŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Taesŏng-ni. Đánh bẩy Taesŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taesŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taesŏng-ni, nhiều khách sạn ở Taesŏng-ni, dân số ở Taesŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taesŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:57
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taesŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Taesŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°6'33" 38.1092 |
Kinh độ | 125°25'16" 125.421 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,061 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,650 |
Sân bay gần Taesŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 117 km 72 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 123 km 77 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 136 km 85 ml | |
DDG | Langtou Airport | 235 km 146 ml | |
WJU | Wonju Airport | 235 km 146 ml |