Thời gian hiện tại ở Sujŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sujŭng-ni. Đánh bẩy Sujŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sujŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sujŭng-ni, nhiều khách sạn ở Sujŭng-ni, dân số ở Sujŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sujŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:36
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sujŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Sujŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°23'20" 38.3889 |
Kinh độ | 125°8'38" 125.144 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,306 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,025 |
Sân bay gần Sujŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 155 km 96 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 172 km 107 ml | |
DDG | Langtou Airport | 197 km 123 ml | |
WJU | Wonju Airport | 268 km 167 ml |