Thời gian hiện tại ở Sŏbuwang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏbuwang. Đánh bẩy Sŏbuwang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏbuwang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏbuwang, nhiều khách sạn ở Sŏbuwang, dân số ở Sŏbuwang, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏbuwang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:23
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏbuwang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Sŏbuwang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°23'30" 38.3917 |
Kinh độ | 125°8'24" 125.14 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,816 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,141 |
Sân bay gần Sŏbuwang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 156 km 97 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 173 km 107 ml | |
DDG | Langtou Airport | 197 km 122 ml | |
WJU | Wonju Airport | 269 km 167 ml |