Thời gian hiện tại ở Such’ŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Such’ŏng-ni. Đánh bẩy Such’ŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Such’ŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Such’ŏng-ni, nhiều khách sạn ở Such’ŏng-ni, dân số ở Such’ŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Such’ŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:05
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Such’ŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Such’ŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°16'8" 38.2689 |
Kinh độ | 125°29'20" 125.489 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,660 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,037 |
Sân bay gần Such’ŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 105 km 65 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 124 km 77 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 140 km 87 ml | |
DDG | Langtou Airport | 222 km 138 ml | |
WJU | Wonju Airport | 235 km 146 ml |