Thời gian hiện tại ở Sŏpkogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏpkogae. Đánh bẩy Sŏpkogae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏpkogae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏpkogae, nhiều khách sạn ở Sŏpkogae, dân số ở Sŏpkogae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏpkogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:25
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏpkogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Sŏpkogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'33" 38.0258 |
Kinh độ | 125°26'56" 125.449 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,182 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,754 |
Sân bay gần Sŏpkogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 109 km 68 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 130 km 81 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 230 km 143 ml | |
DDG | Langtou Airport | 245 km 152 ml |