Thời gian hiện tại ở Sŏn’gyo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏn’gyo-ri. Đánh bẩy Sŏn’gyo-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏn’gyo-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏn’gyo-ri, nhiều khách sạn ở Sŏn’gyo-ri, dân số ở Sŏn’gyo-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏn’gyo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:22
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏn’gyo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sŏn’gyo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°8'45" 38.1458 |
Kinh độ | 124°45'22" 124.756 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,774 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 908,194 |
Sân bay gần Sŏn’gyo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 88 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 168 km 104 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 191 km 119 ml | |
DDG | Langtou Airport | 214 km 133 ml |