Thời gian hiện tại ở Taejŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Taejŏng-dong. Đánh bẩy Taejŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taejŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taejŏng-dong, nhiều khách sạn ở Taejŏng-dong, dân số ở Taejŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taejŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:46
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taejŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Taejŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°8'44" 38.1456 |
Kinh độ | 124°46'52" 124.781 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,032 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,807 |
Sân bay gần Taejŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 140 km 87 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 166 km 103 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 189 km 118 ml | |
DDG | Langtou Airport | 214 km 133 ml |