Thời gian hiện tại ở Sŏngsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏngsal-li. Đánh bẩy Sŏngsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngsal-li, nhiều khách sạn ở Sŏngsal-li, dân số ở Sŏngsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:53
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Sŏngsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°32'25" 38.5403 |
Kinh độ | 125°11'17" 125.188 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,181 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,749 |
Sân bay gần Sŏngsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 84 km 52 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 164 km 102 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 179 km 111 ml | |
DDG | Langtou Airport | 183 km 114 ml | |
WJU | Wonju Airport | 272 km 169 ml |