Thời gian hiện tại ở Sŏgong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏgong-ni. Đánh bẩy Sŏgong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏgong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏgong-ni, nhiều khách sạn ở Sŏgong-ni, dân số ở Sŏgong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏgong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:24
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏgong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Sŏgong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°32'50" 38.5472 |
Kinh độ | 125°11'6" 125.185 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,817 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,003 |
Sân bay gần Sŏgong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 84 km 52 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 165 km 103 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 179 km 111 ml | |
DDG | Langtou Airport | 183 km 113 ml | |
WJU | Wonju Airport | 272 km 169 ml |