Thời gian hiện tại ở Sŏngkkŭt, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏngkkŭt. Đánh bẩy Sŏngkkŭt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngkkŭt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngkkŭt, nhiều khách sạn ở Sŏngkkŭt, dân số ở Sŏngkkŭt, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngkkŭt, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:51
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngkkŭt, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Sŏngkkŭt, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°59'4" 37.9844 |
Kinh độ | 126°1'52" 126.031 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 160,902 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,621 |
Sân bay gần Sŏngkkŭt, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 70 km 44 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 83 km 51 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 139 km 86 ml | |
WJU | Wonju Airport | 180 km 112 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 191 km 119 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 225 km 140 ml |