Thời gian hiện tại ở Songjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Songjŏng-ni. Đánh bẩy Songjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Songjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Songjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Songjŏng-ni, dân số ở Songjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Songjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:06
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Songjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Songjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°14'21" 38.2392 |
Kinh độ | 126°33'36" 126.56 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,652 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,239 |
Sân bay gần Songjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 79 km 49 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 88 km 55 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 152 km 94 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 179 km 111 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 179 km 112 ml |