Thời gian hiện tại ở Hŭksŏk, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Hŭksŏk. Đánh bẩy Hŭksŏk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hŭksŏk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hŭksŏk, nhiều khách sạn ở Hŭksŏk, dân số ở Hŭksŏk, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hŭksŏk, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:53
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hŭksŏk, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Hŭksŏk, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°14'57" 38.2492 |
Kinh độ | 126°32'53" 126.548 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,235 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,902 |
Sân bay gần Hŭksŏk, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 80 km 50 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 89 km 56 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 130 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 153 km 95 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 180 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 181 km 112 ml |