Thời gian hiện tại ở Sŏnghyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏnghyŏn. Đánh bẩy Sŏnghyŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏnghyŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏnghyŏn, nhiều khách sạn ở Sŏnghyŏn, dân số ở Sŏnghyŏn, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏnghyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:26
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏnghyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Sŏnghyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°44'5" 37.7347 |
Kinh độ | 125°24'11" 125.403 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,237 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,083 |
Sân bay gần Sŏnghyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 98 km 61 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 125 km 78 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 165 km 102 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 217 km 135 ml | |
WJU | Wonju Airport | 227 km 141 ml |