Thời gian hiện tại ở Boca da Onça, Xinguara, Pará, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Xinguara, Pará – Boca da Onça. Đánh bẩy Boca da Onça mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boca da Onça mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boca da Onça, nhiều khách sạn ở Boca da Onça, dân số ở Boca da Onça, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Boca da Onça, Xinguara, Pará, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Belem"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
03:26
:16 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boca da Onça, Xinguara, Pará, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:07 |
Về Boca da Onça, Xinguara, Pará, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -7°6'40" -6.88895 |
Kinh độ | -50°34'39" -49.4225 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Pará, Federative Republic of Brazil
Dân số | 7,588,078 |
Tính số lượt xem | 63,753 |
Về Xinguara, Pará, Federative Republic of Brazil
Dân số | 40,573 |
Tính số lượt xem | 177 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,259,740 |
Sân bay gần Boca da Onça, Xinguara, Pará, Federative Republic of Brazil
CKS | Carajas Airport | 107 km 67 ml | |
AUX | Araguaina Airport | 139 km 87 ml | |
MAB | Maraba Airport | 172 km 107 ml | |
IMP | Imperatriz Airport | 262 km 163 ml |