Thời gian hiện tại ở Sŏkpong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏkpong. Đánh bẩy Sŏkpong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏkpong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏkpong, nhiều khách sạn ở Sŏkpong, dân số ở Sŏkpong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏkpong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:42
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏkpong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Sŏkpong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°24'45" 38.4125 |
Kinh độ | 125°33'25" 125.557 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,355 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,423 |
Sân bay gần Sŏkpong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 88 km 55 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 133 km 83 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 145 km 90 ml | |
DDG | Langtou Airport | 211 km 131 ml | |
WJU | Wonju Airport | 237 km 147 ml |