Thời gian hiện tại ở Ŭnch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Ŭnch’ŏl-li. Đánh bẩy Ŭnch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Ŭnch’ŏl-li, dân số ở Ŭnch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:22
:29 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ŭnch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°24'2" 38.4006 |
Kinh độ | 125°33'11" 125.553 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,103 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 902,708 |
Sân bay gần Ŭnch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 89 km 56 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 132 km 82 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 144 km 90 ml | |
DDG | Langtou Airport | 212 km 132 ml | |
WJU | Wonju Airport | 236 km 147 ml |