Thời gian hiện tại ở Sŏch’ŏngsŏk, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏch’ŏngsŏk. Đánh bẩy Sŏch’ŏngsŏk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏch’ŏngsŏk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏch’ŏngsŏk, nhiều khách sạn ở Sŏch’ŏngsŏk, dân số ở Sŏch’ŏngsŏk, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏch’ŏngsŏk, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:37
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏch’ŏngsŏk, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Sŏch’ŏngsŏk, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°58'43" 37.9786 |
Kinh độ | 125°3'43" 125.062 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,519 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 938,507 |
Sân bay gần Sŏch’ŏngsŏk, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 136 km 84 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 146 km 91 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 160 km 99 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 256 km 159 ml | |
WJU | Wonju Airport | 261 km 162 ml |