Thời gian hiện tại ở Água Branca, Água Branca, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Água Branca, Paraíba – Água Branca. Đánh bẩy Água Branca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Água Branca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Água Branca, nhiều khách sạn ở Água Branca, dân số ở Água Branca, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Água Branca, Água Branca, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Fortaleza"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
07:17
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Água Branca, Água Branca, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 11:26 |
Hoàng hôn | 17:20 |
Về Água Branca, Água Branca, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -8°29'17" -7.51194 |
Kinh độ | -38°21'34" -37.6406 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Paraíba, Federative Republic of Brazil
Dân số | 3,766,834 |
Tính số lượt xem | 65,538 |
Về Água Branca, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Dân số | 9,449 |
Tính số lượt xem | 614 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,246,460 |
Sân bay gần Água Branca, Água Branca, Paraíba, Federative Republic of Brazil
TXF | Teixeira de Freitas Airport | 66 km 41 ml | |
CPV | Joao Suassuna Airport | 194 km 120 ml | |
NAT | Sao Goncalo do Amarante-Governador Aluizio Alves Intl Airport | 318 km 198 ml |