Thời gian hiện tại ở Sindŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sindŏng-ni. Đánh bẩy Sindŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sindŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sindŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sindŏng-ni, dân số ở Sindŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sindŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:18
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sindŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Sindŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°14'14" 38.2372 |
Kinh độ | 125°44'17" 125.738 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,405 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,706 |
Sân bay gần Sindŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 107 km 67 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 108 km 67 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 120 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 214 km 133 ml | |
DDG | Langtou Airport | 236 km 147 ml |