Thời gian hiện tại ở Sambong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sambong-ni. Đánh bẩy Sambong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sambong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sambong-ni, nhiều khách sạn ở Sambong-ni, dân số ở Sambong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sambong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:26
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sambong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Sambong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°10'7" 38.1686 |
Kinh độ | 125°15'50" 125.264 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 160,959 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 917,041 |
Sân bay gần Sambong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 120 km 75 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 132 km 82 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 151 km 94 ml | |
DDG | Langtou Airport | 224 km 139 ml | |
WJU | Wonju Airport | 250 km 155 ml |