Thời gian hiện tại ở Ŏmguji, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Ŏmguji. Đánh bẩy Ŏmguji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏmguji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏmguji, nhiều khách sạn ở Ŏmguji, dân số ở Ŏmguji, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏmguji, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:31
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏmguji, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Ŏmguji, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°4'22" 38.0728 |
Kinh độ | 125°56'28" 125.941 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 165,188 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,484 |
Sân bay gần Ŏmguji, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 83 km 51 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 95 km 59 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 128 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 191 km 118 ml | |
DDG | Langtou Airport | 261 km 162 ml |