Thời gian hiện tại ở Hwasŏngme, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hwasŏngme. Đánh bẩy Hwasŏngme mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwasŏngme mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwasŏngme, nhiều khách sạn ở Hwasŏngme, dân số ở Hwasŏngme, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwasŏngme, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:56
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwasŏngme, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Hwasŏngme, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°59'57" 37.9992 |
Kinh độ | 126°13'23" 126.223 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,138 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,130 |
Sân bay gần Hwasŏngme, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 64 km 40 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 71 km 44 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 142 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 165 km 102 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 181 km 113 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 208 km 129 ml |