Thời gian hiện tại ở Un’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Un’gong-ni. Đánh bẩy Un’gong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Un’gong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Un’gong-ni, nhiều khách sạn ở Un’gong-ni, dân số ở Un’gong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Un’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:58
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Un’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Un’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°59'39" 37.9942 |
Kinh độ | 126°14'2" 126.234 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,579 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,638 |
Sân bay gần Un’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 64 km 40 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 70 km 43 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 143 km 89 ml | |
WJU | Wonju Airport | 163 km 102 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 180 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 207 km 129 ml |