Thời gian hiện tại ở Namsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Namsal-li. Đánh bẩy Namsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namsal-li, nhiều khách sạn ở Namsal-li, dân số ở Namsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:11
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Namsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°18'36" 38.31 |
Kinh độ | 125°24'4" 125.401 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,847 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,489 |
Sân bay gần Namsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 102 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 133 km 83 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 149 km 92 ml | |
DDG | Langtou Airport | 215 km 133 ml | |
WJU | Wonju Airport | 244 km 152 ml |