Thời gian hiện tại ở Masal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Masal-li. Đánh bẩy Masal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masal-li, nhiều khách sạn ở Masal-li, dân số ở Masal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Masal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:49
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Masal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°53'12" 37.8867 |
Kinh độ | 126°7'30" 126.125 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,230 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,664 |
Sân bay gần Masal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 57 km 35 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 70 km 43 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 151 km 94 ml | |
WJU | Wonju Airport | 169 km 105 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 177 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 218 km 135 ml |