Thời gian hiện tại ở Kumi-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kumi-ri. Đánh bẩy Kumi-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kumi-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kumi-ri, nhiều khách sạn ở Kumi-ri, dân số ở Kumi-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kumi-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:02
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kumi-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Kumi-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°4'49" 38.0803 |
Kinh độ | 124°59'56" 124.999 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,982 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,048 |
Sân bay gần Kumi-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 137 km 85 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 146 km 91 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 169 km 105 ml | |
DDG | Langtou Airport | 226 km 140 ml |