Thời gian hiện tại ở Kŭmgok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kŭmgok-tong. Đánh bẩy Kŭmgok-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmgok-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmgok-tong, nhiều khách sạn ở Kŭmgok-tong, dân số ở Kŭmgok-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmgok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:50
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmgok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Kŭmgok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°55'24" 37.9233 |
Kinh độ | 126°1'30" 126.025 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,257 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,781 |
Sân bay gần Kŭmgok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 65 km 40 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 80 km 49 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 145 km 90 ml | |
WJU | Wonju Airport | 178 km 111 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 186 km 116 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 226 km 141 ml |