Thời gian hiện tại ở Karang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Karang-ni. Đánh bẩy Karang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karang-ni, nhiều khách sạn ở Karang-ni, dân số ở Karang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Karang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:45
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Karang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°32'24" 38.54 |
Kinh độ | 125°12'18" 125.205 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,741 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,819 |
Sân bay gần Karang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 84 km 52 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 163 km 101 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 178 km 110 ml | |
DDG | Langtou Airport | 184 km 114 ml | |
WJU | Wonju Airport | 270 km 168 ml |