Thời gian hiện tại ở Kŭmnŭng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kŭmnŭng-dong. Đánh bẩy Kŭmnŭng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmnŭng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmnŭng-dong, nhiều khách sạn ở Kŭmnŭng-dong, dân số ở Kŭmnŭng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmnŭng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:41
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmnŭng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Kŭmnŭng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'4" 38.0178 |
Kinh độ | 126°28'44" 126.479 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,982 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,251 |
Sân bay gần Kŭmnŭng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 58 km 36 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 63 km 39 ml | |
WJU | Wonju Airport | 145 km 90 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 149 km 93 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 186 km 116 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 186 km 115 ml |