Thời gian hiện tại ở Kamch’ol-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kamch’ol-li. Đánh bẩy Kamch’ol-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamch’ol-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamch’ol-li, nhiều khách sạn ở Kamch’ol-li, dân số ở Kamch’ol-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kamch’ol-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:16
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamch’ol-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Kamch’ol-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°59'9" 37.9858 |
Kinh độ | 126°15'36" 126.26 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,830 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,402 |
Sân bay gần Kamch’ol-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 62 km 39 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 67 km 42 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 145 km 90 ml | |
WJU | Wonju Airport | 161 km 100 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 178 km 111 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 205 km 128 ml |