Thời gian hiện tại ở Hwasŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hwasŏng-ni. Đánh bẩy Hwasŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwasŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwasŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hwasŏng-ni, dân số ở Hwasŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwasŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:06
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwasŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Hwasŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°12'35" 38.2097 |
Kinh độ | 125°38'56" 125.649 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,671 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,416 |
Sân bay gần Hwasŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 110 km 68 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 110 km 68 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 125 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 220 km 137 ml | |
DDG | Langtou Airport | 235 km 146 ml |