Thời gian hiện tại ở Hwajang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hwajang-ni. Đánh bẩy Hwajang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwajang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwajang-ni, nhiều khách sạn ở Hwajang-ni, dân số ở Hwajang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwajang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:13
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwajang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Hwajang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°0'5" 38.0014 |
Kinh độ | 126°11'56" 126.199 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,764 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,712 |
Sân bay gần Hwajang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 65 km 41 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 72 km 45 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 167 km 104 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 210 km 131 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 211 km 131 ml |