Thời gian hiện tại ở Hadŏk-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hadŏk-tong. Đánh bẩy Hadŏk-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hadŏk-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hadŏk-tong, nhiều khách sạn ở Hadŏk-tong, dân số ở Hadŏk-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hadŏk-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:40
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hadŏk-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Hadŏk-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°26'19" 38.4386 |
Kinh độ | 125°24'4" 125.401 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,119 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,005 |
Sân bay gần Hadŏk-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 88 km 55 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 144 km 89 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 157 km 98 ml | |
DDG | Langtou Airport | 202 km 125 ml | |
WJU | Wonju Airport | 250 km 155 ml |