Thời gian hiện tại ở Hach’ŏnsa, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hach’ŏnsa. Đánh bẩy Hach’ŏnsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hach’ŏnsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hach’ŏnsa, nhiều khách sạn ở Hach’ŏnsa, dân số ở Hach’ŏnsa, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hach’ŏnsa, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:39
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hach’ŏnsa, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Hach’ŏnsa, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°11'20" 38.1889 |
Kinh độ | 125°8'53" 125.148 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,119 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,004 |
Sân bay gần Hach’ŏnsa, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 121 km 75 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 141 km 88 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 161 km 100 ml | |
DDG | Langtou Airport | 218 km 136 ml | |
WJU | Wonju Airport | 260 km 162 ml |