Thời gian hiện tại ở Ch’uryŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Ch’uryŏng-ni. Đánh bẩy Ch’uryŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’uryŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’uryŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’uryŏng-ni, dân số ở Ch’uryŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’uryŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:50
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’uryŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Ch’uryŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°26'58" 38.4494 |
Kinh độ | 125°20'31" 125.342 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,965 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,175 |
Sân bay gần Ch’uryŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 88 km 55 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 148 km 92 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 162 km 101 ml | |
DDG | Langtou Airport | 198 km 123 ml | |
WJU | Wonju Airport | 255 km 159 ml |