Thời gian hiện tại ở Chu-maŭl, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chu-maŭl. Đánh bẩy Chu-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chu-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chu-maŭl, nhiều khách sạn ở Chu-maŭl, dân số ở Chu-maŭl, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chu-maŭl, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:15
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chu-maŭl, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Chu-maŭl, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°29'39" 38.4942 |
Kinh độ | 125°5'28" 125.091 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,456 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,992 |
Sân bay gần Chu-maŭl, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 93 km 58 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 167 km 104 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 183 km 113 ml | |
DDG | Langtou Airport | 185 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 277 km 172 ml |