Thời gian hiện tại ở Chinmok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chinmok-tong. Đánh bẩy Chinmok-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chinmok-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chinmok-tong, nhiều khách sạn ở Chinmok-tong, dân số ở Chinmok-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chinmok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:46
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chinmok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Chinmok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°21'31" 38.3586 |
Kinh độ | 125°1'16" 125.021 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,802 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,998 |
Sân bay gần Chinmok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 109 km 68 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 161 km 100 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 180 km 112 ml | |
DDG | Langtou Airport | 197 km 122 ml | |
WJU | Wonju Airport | 277 km 172 ml |