Thời gian hiện tại ở Chejang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chejang-ni. Đánh bẩy Chejang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chejang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chejang-ni, nhiều khách sạn ở Chejang-ni, dân số ở Chejang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chejang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:12
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chejang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Chejang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°56'59" 37.9497 |
Kinh độ | 125°0'25" 125.007 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,335 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,295 |
Sân bay gần Chejang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 139 km 86 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 150 km 93 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 164 km 102 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 259 km 161 ml | |
WJU | Wonju Airport | 265 km 165 ml |