Thời gian hiện tại ở Changhŭng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Changhŭng. Đánh bẩy Changhŭng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changhŭng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changhŭng, nhiều khách sạn ở Changhŭng, dân số ở Changhŭng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changhŭng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:39
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changhŭng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Changhŭng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°55'54" 37.9317 |
Kinh độ | 125°24'25" 125.407 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,237 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,084 |
Sân bay gần Changhŭng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 106 km 66 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 130 km 81 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 143 km 89 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 228 km 142 ml | |
WJU | Wonju Airport | 231 km 143 ml |