Thời gian hiện tại ở Changgung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Changgung-ni. Đánh bẩy Changgung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changgung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changgung-ni, nhiều khách sạn ở Changgung-ni, dân số ở Changgung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changgung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:17
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changgung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Changgung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°16'39" 38.2775 |
Kinh độ | 125°40'26" 125.674 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 160,939 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,889 |
Sân bay gần Changgung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 103 km 64 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 115 km 71 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 127 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 221 km 137 ml | |
DDG | Langtou Airport | 229 km 142 ml |