Thời gian hiện tại ở Chaegyŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chaegyŏnggol. Đánh bẩy Chaegyŏnggol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chaegyŏnggol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chaegyŏnggol, nhiều khách sạn ở Chaegyŏnggol, dân số ở Chaegyŏnggol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chaegyŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:34
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chaegyŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Chaegyŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°59'7" 37.9853 |
Kinh độ | 126°12'54" 126.215 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,479 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,123 |
Sân bay gần Chaegyŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 63 km 39 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 70 km 44 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 143 km 89 ml | |
WJU | Wonju Airport | 165 km 102 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 180 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 209 km 130 ml |