Thời gian hiện tại ở Namsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Namsal-li. Đánh bẩy Namsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namsal-li, nhiều khách sạn ở Namsal-li, dân số ở Namsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:59
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Namsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°36'16" 38.6044 |
Kinh độ | 125°26'24" 125.44 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,555 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 906,565 |
Sân bay gần Namsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 69 km 43 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 156 km 97 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 167 km 104 ml | |
DDG | Langtou Airport | 188 km 117 ml | |
WJU | Wonju Airport | 256 km 159 ml |