Thời gian hiện tại ở Manggŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Manggŏn-dong. Đánh bẩy Manggŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manggŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manggŏn-dong, nhiều khách sạn ở Manggŏn-dong, dân số ở Manggŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Manggŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:45
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manggŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Manggŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'49" 38.0303 |
Kinh độ | 126°10'16" 126.171 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,181 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,749 |
Sân bay gần Manggŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 69 km 43 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 76 km 47 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 137 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 170 km 106 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 213 km 132 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 213 km 132 ml |