Thời gian hiện tại ở Choji-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Choji-gol. Đánh bẩy Choji-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Choji-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Choji-gol, nhiều khách sạn ở Choji-gol, dân số ở Choji-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Choji-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:53
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Choji-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Choji-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°0'56" 38.0156 |
Kinh độ | 126°20'24" 126.34 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,594 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,726 |
Sân bay gần Choji-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 64 km 40 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 65 km 40 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 144 km 90 ml | |
WJU | Wonju Airport | 156 km 97 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 198 km 123 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 198 km 123 ml |