Thời gian hiện tại ở Yŏnbong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yŏnbong. Đánh bẩy Yŏnbong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnbong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnbong, nhiều khách sạn ở Yŏnbong, dân số ở Yŏnbong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnbong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:56
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnbong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Yŏnbong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°9'32" 38.1589 |
Kinh độ | 126°6'58" 126.116 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,795 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,935 |
Sân bay gần Yŏnbong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 84 km 52 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 90 km 56 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 122 km 76 ml | |
WJU | Wonju Airport | 180 km 112 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 217 km 135 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 218 km 135 ml |