Thời gian hiện tại ở Nŭng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Nŭng-dong. Đánh bẩy Nŭng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nŭng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nŭng-dong, nhiều khách sạn ở Nŭng-dong, dân số ở Nŭng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nŭng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:07
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nŭng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Nŭng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°9'25" 38.1569 |
Kinh độ | 126°7'34" 126.126 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,514 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,421 |
Sân bay gần Nŭng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 84 km 52 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 89 km 55 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 123 km 76 ml | |
WJU | Wonju Airport | 179 km 112 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 216 km 134 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 217 km 135 ml |