Thời gian hiện tại ở Kodŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kodŏng-ni. Đánh bẩy Kodŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kodŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kodŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kodŏng-ni, dân số ở Kodŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kodŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:16
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kodŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Kodŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°7'25" 38.1236 |
Kinh độ | 126°34'34" 126.576 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,883 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,721 |
Sân bay gần Kodŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 66 km 41 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 76 km 47 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 143 km 89 ml | |
WJU | Wonju Airport | 143 km 89 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 177 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 177 km 110 ml |