Thời gian hiện tại ở Chibong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chibong-ni. Đánh bẩy Chibong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chibong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chibong-ni, nhiều khách sạn ở Chibong-ni, dân số ở Chibong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chibong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:28
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chibong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Chibong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'37" 38.2936 |
Kinh độ | 125°33'58" 125.566 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,525 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,481 |
Sân bay gần Chibong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 122 km 76 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 136 km 84 ml | |
DDG | Langtou Airport | 223 km 138 ml | |
WJU | Wonju Airport | 230 km 143 ml |