Thời gian hiện tại ở Myŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Myŏng-dong. Đánh bẩy Myŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myŏng-dong, nhiều khách sạn ở Myŏng-dong, dân số ở Myŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Myŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:34
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Myŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°21'23" 38.3564 |
Kinh độ | 125°30'25" 125.507 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,181 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,749 |
Sân bay gần Myŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 95 km 59 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 131 km 81 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 144 km 90 ml | |
DDG | Langtou Airport | 214 km 133 ml | |
WJU | Wonju Airport | 238 km 148 ml |