Thời gian hiện tại ở Sanjung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sanjung-ni. Đánh bẩy Sanjung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanjung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanjung-ni, nhiều khách sạn ở Sanjung-ni, dân số ở Sanjung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sanjung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:46
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanjung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Sanjung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°23'5" 38.3847 |
Kinh độ | 125°28'12" 125.47 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,216 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,678 |
Sân bay gần Sanjung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 92 km 57 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 135 km 84 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 149 km 92 ml | |
DDG | Langtou Airport | 210 km 130 ml | |
WJU | Wonju Airport | 242 km 150 ml |